- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.285 G 434/ 21
Nhan đề: Giáo trình Hệ thống thông tin địa lý /
ISBN
| 978-604-924-579-4
Giá: 195.000 VNĐ |
DDC
| 910.285 |
Nhan đề
| Giáo trình Hệ thống thông tin địa lý / Lê Thị Giang (Chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Nông nghiệp, 2021 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quý Giang |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thanh Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Vinh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.053215-24 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.053215thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101146 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 76782CAB-5D92-4D88-BD75-2F724202D8FE |
---|
005 | 202410011530 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-924-579-4|c195.000 VNĐ |
---|
039 | |y20241001153005|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.285|bG 434/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Hệ thống thông tin địa lý / |cLê Thị Giang (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Nông nghiệp, |c2021 |
---|
300 | |a124 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 122-124|b44 |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aHệ thống thông tin |
---|
700 | |aPhạm, Quý Giang|eTác giả |
---|
700 | |aĐoàn, Thanh Thuỷ|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Quốc Vinh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.053215-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.053215thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053224
|
Kho Giáo trình
|
910.285 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.053223
|
Kho Giáo trình
|
910.285 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.053222
|
Kho Giáo trình
|
910.285 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.053221
|
Kho Giáo trình
|
910.285 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.053220
|
Kho Giáo trình
|
910.285 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.053219
|
Kho Giáo trình
|
910.285 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.053218
|
Kho Giáo trình
|
910.285 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.053217
|
Kho Giáo trình
|
910.285 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.053216
|
Kho Giáo trình
|
910.285 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.053215
|
Kho Giáo trình
|
910.285 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|